Có 2 kết quả:
瞓覺 fèn jiào ㄈㄣˋ ㄐㄧㄠˋ • 瞓觉 fèn jiào ㄈㄣˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 睡覺|睡觉[shui4 jiao4]
(2) Mandarin equivalent: 睡覺|睡觉[shui4 jiao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 睡覺|睡觉[shui4 jiao4]
(2) Mandarin equivalent: 睡覺|睡觉[shui4 jiao4]
Bình luận 0